- Trang chủ
- Phụ Kiện Tủ Bảng Điện
Phụ Kiện Tủ Bảng Điện
Bảng báo giá phụ kiện tủ bảng điện mới nhất 2020. Etinco.vn chuyên cung cấp phụ kiện tụ bảng điện, biến dòng đo lường hạ thế, Chuyển mạch, đèn báo pha, điện trở sấy, đồng thanh cái, máng nhựa, sứ đỡ thanh cái chất lượng cao, giá tốt nhất thị trường.
Chúng tôi xin gửi tới quí khách hàng bảng giá phụ kiện tủ điện công nghiệp tại Etinco.vn để quí khách tham khảo:
Lưu ý: * Giá chưa bao gồm thếu VAT
* Thời gian bảo hành 12 tháng đối với lỗi nhà sản xuất (1 đổi 1)
1. Các loại đồng hồ
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Đồng hồ Vôn 0-500VAC 96×96 | V-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Đồng hồ Vôn 0-500VAC- Ampe – 72×72 | V-72×72 | ANDELI/ CHINA | Cái | 95.000 |
Đồng hồ Ampe 0-3000A 96×96 | AC-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Đồng hồ Vôn 0-300VDC 96×96 | VDC-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 137.500 |
Đồng hồ Cos 3P, 3W 415VAC | COS-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 440.000 |
Đồng hồ KW 3P, 3W 415V/5A | KW-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 620.000 |
Đồng hồ tần số 45-55Hz | HZ-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 215.000 |
2. Biến dòng đo lường
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
RCT-25 50/5 CLASS1, 5VA | 50/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-25 75/5 CLASS1, 5VA | 75/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 100/5 CLASS1, 5VA | 100/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 150/5 CLASS1, 5VA | 150/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 200/5 CLASS1, 5VA | 200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 250/5 CLASS1, 5VA | 250/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 300/5 CLASS1, 5VA | 300/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 400/5 CLASS1, 5VA | 400/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 120.000 |
RCT-60 500/5 CLASS1, 5VA | 500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 130.000 |
RCT-60 600/5 CLASS1, 5VA | 600/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 135.000 |
RCT-60 800/5 CLASS1, 10VA | 800/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 182.000 |
RCT-90 1000/5 CLASS1, 15VA | 1000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 195.000 |
RCT-110 1200/5 CLASS1, 15VA | 1200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 230.000 |
RCT-110 1600/5 CLASS1, 15VA | 1600/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 270.000 |
RCT-110 2000/5 CLASS1, 15VA | 2000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 320.000 |
RCT-110 2500/5 CLASS1, 15VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 340.000 |
RCT-110 2500/5 CLASS1, 15VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 345.000 |
RCT-110 3000/5 CLASS1, 15VA | 3000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 480.000 |
RCT-110 4000/5 CLASS1, 15VA | 4000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 500.000 |
MSQ-40 100/5 CLASS1, 5VA | 100/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 150/5 CLASS1, 5VA | 150/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 200/5 CLASS1, 5VA | 200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 250/5 CLASS1, 5VA | 250/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 300/5 CLASS1, 5VA | 300/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 400/5 CLASS1, 5VA | 400/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 110.000 |
MSQ-40 500/5 CLASS1, 5VA | 500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 125.000 |
MSQ-40 600/5 CLASS1, 5VA | 600/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 130.000 |
MSQ-60 800/5 CLASS1, 5VA | 800/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 190.000 |
MSQ-100 800/5 CLASS1, 5VA | 800/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 205.000 |
MSQ-100 1000/5 CLASS1, 5VA | 1000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 215.000 |
MSQ-100 1200/5 CLASS1, 5VA | 1200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 220.000 |
MSQ-100 1600/5 CLASS1, 5VA | 1500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 250.000 |
MSQ-100 2000/5 CLASS1, 5VA | 2000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 290.000 |
MSQ-100 2500/5 CLASS1, 5VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 330.000 |
MSQ-100 3000/5 CLASS1, 5VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 370.000 |
Điện Trở Shunt 125A – 75mV | Shunt FL-21-125A | ANDELI/ CHINA | Cái | 160.000 |
Điện Trở Shunt 200A – 75mV | Shunt FL-21-200A | ANDELI/ CHINA | Cái | 240.000 |
3. Các loại chuyển mạch, nút ấn, đèn báo, cầu chì
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Chuyển mạch vôn 7 vị trí 48×60 ( Loại nhỏ) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Chuyển mạch Ampe 48×60 ( Loại nhỏ) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Chuyển mạch vôn 7 vị trí 64×80 ( Loại lớn) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 140.000 |
Chuyển mạch Ampe 64×80 ( Loại lớn) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 140.000 |
Chuyển mạch 3 Vị trí: Auto-Off-Manual | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Chuyển mạch 4 vị trí: 0-1-2-3-4 (64×80) | Cam Swicth | ANDELI/ CHINA | Cái | 160.000 |
Công tắc 3 Vị Trí: 1-0-2 ( NO+ NO) | CB2-ED33 | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
Công tắc 2 Vị Trí: 1 – 2 ( NO+ NC) | CB2-ED25 | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
Nút nhấn Star , Stop( 1NO +1NC) Không đèn Ф 22 | LAY5-EA35- 45 | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
Nút nhấn Star, Stop có đèn Ф 22 – Đèn LED | LAY5-EW3361-LED | ANDELI/ CHINA | Cái | 40.000 |
Nút nhấn dừng khẩn Ф 22 | LAY7-11ZS | ANDELI/ CHINA | Cái | 30.000 |
Vỏ cầu chì RT18 + Dây chì | RT18-32 | ANDELI/ CHINA | Cái | 20.000 |
Đèn báo ( Đỏ, Vàng, Xanh) Ф 22 | AD16-22DS | ANDELI/ CHINA | Cái | 13.400 |
Đèn báo ( Đỏ, Vàng, Xanh) Ф 22 Loại đẹp | AD16-22CS | ANDELI/ CHINA | Cái | 18.000 |
Còi báo động 220VAC- Phi 30 | HRB-PS3 | ANDELI/ CHINA | Cái | 40.000 |
Còi báo động 220VAC giống đèn báo- Phi 22 | AD22 | ANDELI/ CHINA | Cái | 30.000 |
Nhãn Đèn báo, Nút Nhấn, Công tắc… | Phi 25, Phi 22 | ANDELI/ CHINA | Túi | 120.000 |
Nhãn MCB, MCCB, …. 17x55mm | Name Plate | ANDELI/ CHINA | Cái | 2.000 |
4. Cầu chì cắt nhanh loại sứ:40A/50A/60A
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu chì sứ 40A | NT00C-40A | ANDELI/ CHINA | Cái | 33.000 |
Cầu chì sứ 50A | NT00C-50A | ANDELI/ CHINA | Cái | 38.000 |
Cầu chì sứ 60A | NT00C-60A | ANDELI/ CHINA | Cái | 40.000 |
Đế cầu chì | Base NT00C | ANDELI/ CHINA | Cái | 56.000 |
5. Máng nhựa luồn cáp
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Máng nhựa 25×25 mm (2m/1Thanh)-màu xanh | PXC-2525 | ANDELI/ CHINA | Cái | 36.000 |
Máng nhựa 25x40mm (2m/1Thanh)-màu xanh | PXC-2540 | ANDELI/ CHINA | Cái | 45.000 |
Máng nhựa 35×35 mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-3535 | ANDELI/ CHINA | Cái | 48.000 |
Máng nhựa 40×40 mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-4040 | ANDELI/ CHINA | Cái | 58.000 |
Máng nhựa 40×60 mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-4060 | ANDELI/ CHINA | Cái | 85.000 |
Máng nhựa 60x60mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-6060 | ANDELI/ CHINA | Cái | 92.000 |
Máng nhựa 80x80mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-8080 | ANDELI/ CHINA | Cái | 125.000 |
6. Thanh lược đồng lắp MCB 1P/2P/3P
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Thanh lược 1P: 63A rang lược rộng 4mm | 1P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 86.000 |
Thanh lược 1P: 63A rang lược rộng 6mm | 1P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 88.000 |
Thanh lược 2P: 63A | 2P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 160.000 |
Thanh lược 3P: 63A | 3P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 250.000 |
Thanh lược 1P: 100A | 1P/100A | ANDELI/ CHINA | 1m | 130.000 |
Thanh lược 3P: 100A | 3P/100A | ANDELI/ CHINA | 1m | 355.000 |
7. Thanh ray ghá thiết bị thép và nhôm
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Thanh Ray nhôm loại mỏng : 1m/1 Thanh | ANDELI/ CHINA | Thanh | 23.000 | |
Thanh ray nhôm dày 1,5mm: 1m/1 Thanh | ANDELI/ CHINA | Thanh | 42.000 | |
Thanh Ray sắt : 1m/1 Thanh | ANDELI/ CHINA | Thanh | 20.000 |
8. Co nhiệt bọc thanh cái đồng
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Co nhiệt Phi 8 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-8 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 2.800 |
Co nhiệt Phi 10 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-10 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 3.000 |
Co nhiệt Phi 12 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-12 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 4.300 |
Co nhiệt Phi 14 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-14 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 5.000 |
Co nhiệt Phi 16 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-16 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 5.500 |
Co nhiệt Phi 20 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-20 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 8.400 |
Co nhiệt Phi 25 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-25 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 12.000 |
Co nhiệt Phi 30 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-30 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 15.730 |
Co nhiệt Phi 35 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-35 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 18.000 |
Co nhiệt Phi 40 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-40 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 24.200 |
Co nhiệt Phi 50 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-50 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 26.000 |
Co nhiệt Phi 60 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-60 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 42.300 |
Co nhiệt Phi 80 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-80 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 64.000 |
Co nhiệt Phi 100 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-100 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 70.200 |
9. Cầu đấu TC và TB
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu 15A , 6 Cực (100 chiếc/1 hộp) | TB-15A/6P | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.600 |
Cầu đấu 15A , 10 Cực (50 chiếc/1 hộp) | TB-15A/10P | ANDELI/ CHINA | Cái | 17.500 |
Cầu đấu 25A , 12Cực (25 chiếc /1 hộp) | TB-25A/12P | ANDELI/ CHINA | Cái | 32.000 |
Cầu đấu 45A , 04 Cực, 600V (50 chiếc/1 hộp) | TB-45A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 27.500 |
Cầu đấu 60A , 04 Cực, 600V | TC-60A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 44.000 |
Cầu đấu 100A , 04 Cực, 600V | TC-100A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 65.000 |
Cầu đấu 150A , 04 Cực, 600V | TC-150A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 112.000 |
Cầu đấu 200A , 04 Cực, 600V | TC-200A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 145.000 |
Cầu đấu 300A , 04 Cực, 600V | TC-300A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 230.000 |
Cầu đấu 400A , 04 Cực, 600V | TC-400A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 270.000 |
9. Cầu đấu đơn kiểu JXB
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu đơn JXB, dây 0,5-2,5mm2 (100 chiếc /1 hộp) | JXB-2,5/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 4.400 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 2,5-4mm2 (100 chiếc /1 hộp) | JXB-4/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 5.600 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 4 -6mm2 ( 50 chiếc /1 hộp) | JXB-6/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 7.000 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 6-10mm2 (50 chiếc /1 hộp) | JXB-10/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 8.200 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 10-16mm2 (50 chiếc /1 hộp) | JXB-16/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 15.400 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 25-35mm2 (20 chiếc /1 hộp) | JXB-35/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 22.000 |
Cầu đấu tiếp địa dây 2,5mm2 ( Vàng Xanh) ( 100 chiếc/1 hộp) | EK-2,5/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.200 |
Cầu đấu tiếp địa dây 4mm2 (Vàng, Xanh) | EK-4/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.500 |
Chặn cầu đấu 2 đầu | END STOP | ANDELI/ CHINA | Cái | 2.700 |
Cầu đấu mạch dòng ( Kẹp dòng) | URTKSS | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
10. Cầu đấu đơn kiểu TK
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu đơn TK-10, dây 0,5-1,5mm2 | TK-10 | ANDELI/ CHINA | Cái | 4.200 |
Cầu đấu đơn TK-20, dây 1-2,5mm2 | TK-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 5.400 |
Cầu đấu đơn TK-40, dây 4 -6mm2 | TK-40 | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.000 |
Cầu đấu đơn TK-60, dây 4-10mm2 | TK-60 | ANDELI/ CHINA | Cái | 16.200 |
Chặn cầu đấu TK-10 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 1.800 |
Chặn cầu đấu TK-20 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 2.500 |
Chặn cầu đấu TK-40 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 3.000 |
Chặn cầu đấu TK-60 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 3.600 |
11. Cầu đấu 2 tầng TBR
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu đôi TBD-10A dây 0,5-1,5mm2 | TBD-10 | ANDELI/ CHINA | Cái | 6.000 |
Cầu đấu đôi TBD-20, dây 1-2,5mm2 | TBD-10 | ANDELI/ CHINA | Cái | 7.500 |
12. Cầu đấu Trung tính, tiếp địa
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu trung tính, tiếp địa 7 mắt ( KT 6*9) | 7P | ANDELI/ CHINA | Cái | 19.000 |
Cầu đấu trung tính, tiếp địa 12 mắt ( KT 6*9) | 12P | ANDELI/ CHINA | Cái | 27.000 |
Cầu đấu trung tính, tiếp địa 14 mắt ( KT 6*9) | 14P | ANDELI/ CHINA | Cái | 30.000 |
Quí khách có thể tải chi tiết bảng giá phụ kiện tủ bảng điện tại đây.
Mọi thông tin chi tiết quí khách vui lòng liên hệ:
HOTLINE: 0939.66.44.22
Email: kd@etinco.vn
Hoặc có thể đến trực tiếp tổng kho của chúng tôi theo địa chỉ sau:
Địa chỉ: Số 33 BT5 Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội (xem bản đồ)